No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00031725 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: dân dụng; giao thông |
III |
15/10/2029 |
3 |
HAP-00031725 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: công nghiệp (đường dây điện và trạm biến áp); hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn) |
III |
15/10/2029 |