No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00047892 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát/Địa hình |
III |
27/10/2030 |
3 |
VIP-00047892 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
21/01/2031 |
4 |
VIP-00047892 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
21/01/2031 |
5 |
VIP-00047892 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
21/01/2031 |
6 |
VIP-00047892 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
12/04/2031 |
7 |
VIP-00047892 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
12/04/2031 |
8 |
VIP-00047892 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất công trình |
III |
12/04/2031 |