No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DNA-00049888 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng - công nghiệp |
II |
21/12/2030 |
2 |
DNA-00049888 |
Lập quy hoạch xây dựng |
II |
21/12/2030 |
|
3 |
DNA-00049888 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
II |
21/12/2030 |
4 |
DNA-00049888 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
21/12/2030 |
5 |
DNA-00049888 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp thoát nước |
III |
21/12/2030 |
6 |
DNA-00049888 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
21/12/2030 |
7 |
DNA-00049888 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - công nghiệp |
III |
21/12/2030 |
8 |
DNA-00049888 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
21/12/2030 |