No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DAN-00058534 |
Khảo sát xây dựng |
địa hình |
III |
11/11/2031 |
3 |
DAN-00058534 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
11/11/2031 |
4 |
DAN-00058534 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
thủy lợi |
III |
11/11/2031 |
5 |
DAN-00058534 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
11/11/2031 |
6 |
DAN-00058534 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
III |
11/11/2031 |
7 |
DAN-00058534 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
11/11/2031 |
8 |
DAN-00058534 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
11/11/2031 |