No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DIB-00017434 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
II |
19/10/2033 |
|
2 |
DIB-00017434 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
19/10/2033 |
|
3 |
DIB-00017434 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
19/10/2033 |
4 |
DIB-00017434 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
19/10/2033 |
5 |
DIB-00017434 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
19/10/2033 |
6 |
DIB-00017434 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp nước, thoát nước |
III |
19/10/2033 |
7 |
DIB-00017434 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
II |
04/03/2034 |
8 |
DIB-00017434 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp nước, thoát nước |
II |
04/03/2034 |