DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
881
|
Công ty TNHH một thành viên Bình DươngAddress (after merge): Làng Sứ Address (before merger): Làng Sứ, xã Định Trung, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Nguyễn Xuân Hòa
|
2500396339
|
00045128
|
882
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Thanh CaoAddress (after merge): Phố Kiệu Address (before merger): Phố Kiệu, xã Chấn Hưng, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Bùi Văn Nam
|
2500395906
|
00045127
|
883
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HOÀNG THÀNHAddress (after merge): Thôn Thành Công Address (before merger): Thôn Thành Công, Xã Xuân Hòa, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Đỗ Tuấn Ninh
|
2500511729
|
00044801
|
884
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC ACCAddress (after merge): Thôn Mai Nham Address (before merger): Thôn Mai Nham, Xã Duy Phiên, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Trần Văn Đề
|
2500649124
|
00044793
|
885
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG LÝ HÙNGAddress (after merge): Đường Nguyễn Tất Thành, Khu hành chính 15 Address (before merger): Đường Nguyễn Tất Thành, Khu hành chính 15, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Nguyễn Hùng
|
2500544192
|
00044719
|
886
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG TÍNH ANAddress (after merge): Tổ 3, thôn Đống Cao Address (before merger): Tổ 3, thôn Đống Cao, Xã Văn Tiến, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Dương Thị Tính
|
2500644334
|
00044717
|
887
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG NAM THÀNHAddress (after merge): Thôn Lực Điền Address (before merger): Thôn Lực Điền, Xã Yên Bình, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Mầu Mạnh Tùng
|
2500651229
|
00044700
|
888
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VĨNH PHÚCAddress (after merge): Số nhà 43, Đường Lạc Long Quân Address (before merger): Số nhà 43, Đường Lạc Long Quân, Phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Đỗ Duy Thiện
|
2500238300
|
00044640
|
889
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hải Đăng Tam ĐảoAddress (after merge): Thôn Nghĩa Lý xã Bồ Lý, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc Address (before merger): Thôn Nghĩa Lý xã Bồ Lý, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Trần Đức Thọ
|
2500498235
|
00044595
|
890
|
Công ty Công ty cổ phần xây lắp Hưng ThịnhAddress (after merge): Khu dân cư Đông Nhân Address (before merger): Khu dân cư Đông Nhân, phường Đồng Tâm, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Phùng Văn Dũng
|
1903000166
|
00044594
|
891
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG KHÔIAddress (after merge): Thôn Đoàn Kết Address (before merger): Thôn Đoàn Kết, Xã Đạo Tú, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Nguyễn Văn Việt
|
2500651074
|
00044406
|
892
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG MINH KHANG 68Address (after merge): Thôn Lan Hùng Address (before merger): Thôn Lan Hùng, Xã Văn Quán, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Hoàng Đức Cảnh
|
2500647536
|
00044374
|
893
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DƯƠNG LINH VĨNH PHÚCAddress (after merge): Tổ dân phố Phú Chiền Address (before merger): Tổ dân phố Phú Chiền, Thị Trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Nguyễn Thị Nam
|
2500646229
|
00044373
|
894
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÙNG ANHAddress (after merge): TDP Đồng Lý Address (before merger): TDP Đồng Lý, thị trấn Thanh Lãng, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Nguyễn Bá Sơn
|
2500603585
|
00044354
|
895
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP ĐẠI DƯƠNGAddress (after merge): Khu Công nghiệp Bá Thiện Address (before merger): Khu Công nghiệp Bá Thiện, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Hoàng Anh Tú
|
2500517819
|
00044320
|
896
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THÀNH PHÚ VĨNH PHÚCAddress (after merge): Thôn Hiệp Thuận Address (before merger): Thôn Hiệp Thuận, Xã Thiện Kế, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Dương Văn Thắng
|
2500649131
|
00044303
|
897
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại PROSAddress (after merge): Số 31, đường Nguyễn Văn Linh, thôn Xuân Hòa 2 Address (before merger): Số 31, đường Nguyễn Văn Linh, thôn Xuân Hòa 2, xã Cao Minh, thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Lê Kim Khuyến
|
2500577293
|
00043766
|
898
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Phúc Đông HảiAddress (after merge): Thôn Thủ Độ Address (before merger): Thôn Thủ Độ, xã An Tường, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Kiều Đức Tin
|
2500428541
|
00043765
|
899
|
Công ty cổ phần đầu tư công nghệ trường GiangAddress (after merge): Khu 5 Address (before merger): Khu 5, xã Tam Phúc, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Nguyễn Văn Giang
|
2500375480
|
00043764
|
900
|
Công ty TNHH Cán thép và xây dựng Trung NguyênAddress (after merge): Thôn Trung Nguyên Address (before merger): Thôn Trung Nguyên, xã Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Nguyễn Như Cường
|
2500224467
|
00043763
|
Search in: 0.061 - Number of results: 1.631