DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
61
|
CÔNG TY TNHH TVXD HOÀNG PHÁTAddress (after merge): LK 19-23, đường D11, KDC Minh Châu Address (before merger): LK 19-23, đường D11, KDC Minh Châu, Phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trần Hoàng Nha
|
2200803008
|
00068866
|
62
|
Công ty TNHH TV XD Hồng CaoAddress (after merge): Số 364 Lê Duẩn, khóm 5 Address (before merger): Số 364 Lê Duẩn, khóm 5, phường 9, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Quí
|
2200789843
|
00068591
|
63
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NGUYỄN VŨAddress (after merge): 273 Nguyễn Huệ Address (before merger): 273 Nguyễn Huệ, phường 1, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Văn Vũ
|
2200745973
|
00068537
|
64
|
CÔNG TY TNHH VLXD VÀ XD AN THỊNHAddress (after merge): Số 262, ấp Ngãi Hội 1 Address (before merger): Số 262, ấp Ngãi Hội 1, thị trấn Đại Ngãi, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trương Thị Huệ Thư
|
2200792490
|
00068512
|
65
|
CÔNG TY TNHH TRANG TRÍ NỘI THẤT TÚ HUỆAddress (after merge): Số 39A, ấp Bưng Tróp B Address (before merger): Số 39A, ấp Bưng Tróp B, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trần Thị Huệ
|
2200734227
|
00068257
|
66
|
CÔNG TY TNHH TVXD SOTRACOAddress (after merge): Số 06, ấp Thiện Tánh Address (before merger): Số 06, ấp Thiện Tánh, xã Thuận Hưng, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Ngô Văn Lượm
|
2200800751
|
00065847
|
67
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC SÁNG XANHAddress (after merge): Số 37 đường huyện 14, Ấp Chợ Cũ Address (before merger): Số 37 đường huyện 14, Ấp Chợ Cũ, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Đổ Thị Thủy Tiên
|
2200772060
|
00065801
|
68
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CHÂU HUY HOÀNGAddress (after merge): Số 556, ấp Cái Quanh Address (before merger): Số 556, ấp Cái Quanh, xã Tân Thạnh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trần Văn Trọn
|
2200798171
|
00065516
|
69
|
CÔNG TY TNHH THÁI HỌCAddress (after merge): Số 09, Ấp 2 Address (before merger): Số 09, Ấp 2, thị trấn Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Anh Điền
|
2200312338
|
00064667
|
70
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MIKAAddress (after merge): Số 29, Đường số 08, Khu dân cư 5A Address (before merger): Số 29, Đường số 08, Khu dân cư 5A, Phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Vũ Thị Thu Hiền
|
0315781847
|
00064506
|
71
|
CÔNG TY TNHH PCCC THÀNH PHÁTAddress (after merge): Số 24A, Đường huyện lộ 5, ấp Xây Cáp Address (before merger): Số 24A, Đường huyện lộ 5, ấp Xây Cáp, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Phan Văn Bao
|
2200797989
|
00064360
|
72
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KHA SẾNAddress (after merge): Số 113, Lê Lợi, khóm 2 Address (before merger): Số 113, Lê Lợi, khóm 2, phường 1, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Đoàn Hoàng Vũ
|
2200750846
|
00063542
|
73
|
Công ty TNHH TMDVXD Hòa HưngAddress (after merge): Số 79, đường Nam Sông Hậu, ấp An Hòa Address (before merger): Số 79, đường Nam Sông Hậu, ấp An Hòa, xã An Lạc Tây, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Hữu Hưng
|
2200798439
|
00063186
|
74
|
Công ty TNHH MTV Cơ khí – xây dựng đô thị Sóc TrăngAddress (after merge): Số 17, Nguyễn Văn Trỗi Address (before merger): Số 17, Nguyễn Văn Trỗi, Phường 1, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Hồ Thống Nhất
|
2200779027
|
00063185
|
75
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NHÀ DUY LONG SÓC TRĂNGAddress (after merge): Số 54 đường B, KDC Minh Châu Address (before merger): Số 54 đường B, KDC Minh Châu, Phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Chí Hiếu
|
2200732237
|
00062894
|
76
|
CÔNG TY TNHH TM DV XD THỊNH PHÁTAddress (after merge): Số 263/85/3 đường Phú Lợi Address (before merger): Số 263/85/3 đường Phú Lợi, Phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trương Thanh Toàn
|
2200794498
|
00062866
|
77
|
Công ty TNHH Mai Xuân AnhAddress (after merge): Số 23, ấp Tam Hòa Address (before merger): Số 23, ấp Tam Hòa, xã Gia Hòa 1, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Phạm Tuyết Mai
|
2200743253
|
00062658
|
78
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG XUÂN LỘCAddress (after merge): Số 38/12 Vành Đai Address (before merger): Số 38/12 Vành Đai, Phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Lưu Ngọc Phước Giàu
|
2200798252
|
00062569
|
79
|
CÔNG TY TNHH GLOBAL CONSTRUCTIONAddress (after merge): Số 69, ấp Mỹ Khánh Address (before merger): Số 69, ấp Mỹ Khánh, xã Long Hưng, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
2200797058
|
00062568
|
80
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NHÂN LỰCAddress (after merge): Lô KTM 10, đường số 6, Khu đô thị 5A Address (before merger): Lô KTM 10, đường số 6, Khu đô thị 5A, phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Đình Thái
|
2200292177
|
00062305
|
Search in: 0.363 - Number of results: 280