DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
241
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG LỘC HUY HOÀNGAddress (after merge): Số 4/17 đường Nguyễn Chí Thanh Address (before merger): Số 4/17 đường Nguyễn Chí Thanh, phường 6, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng. Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Ông Lý Quốc Hiếu
|
2200726635
|
00026903
|
242
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG TRANG THUẬN PHÁTAddress (after merge): Số 233, đường Phú Lợi Address (before merger): Số 233, đường Phú Lợi, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Hoàng Trung
|
2200576764
|
00026453
|
243
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN THÁI SƠNAddress (after merge): Số 27, ấp Trương Công Nhựt Address (before merger): Số 27, ấp Trương Công Nhựt, xã An Thạnh Đông, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Sầm Văn Tân
|
2200267156
|
00026452
|
244
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 283Address (after merge): Quốc lộ 1A, khóm 5 Address (before merger): Quốc lộ 1A, khóm 5, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Lê Quốc Hùng
|
2200567110
|
00026390
|
245
|
Công ty TNHH Xây dựng Công Tạo ThànhAddress (after merge): Ấp Mương Khai Address (before merger): Ấp Mương Khai, xã Mỹ Hương, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Sơn Hải Thương
|
2200545420
|
00025473
|
246
|
Công ty TNHH Dịch vụ thương mại xây dựng Thanh LâmAddress (after merge): Ấp Tiếp Nhựt Address (before merger): Ấp Tiếp Nhựt, xã Viên An, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Vưu Thanh Lâm
|
2200225646
|
00025472
|
247
|
Công ty TNHH Thương mại xây dựng Hồng AnhAddress (after merge): đường 30/4, khóm 6 Address (before merger): đường 30/4, khóm 6, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trần Thanh Cường
|
2200742281
|
00025303
|
248
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mỹ TúAddress (after merge): Khu hành chính UBND huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Address (before merger): Khu hành chính UBND huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Phan Đức Thắng
|
2200438161
|
00025302
|
249
|
Công ty TNHH Tân PhúAddress (after merge): Ấp Phước Hòa B Address (before merger): Ấp Phước Hòa B, thị trấn Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Lê Văn Rộng
|
2200213048
|
00025209
|
250
|
Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Sóc TrăngAddress (after merge): Số 42 Hùng Vương Address (before merger): Số 42 Hùng Vương, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Lâm Thành Bửu
|
2200201892
|
00024864
|
251
|
Công ty TNHH Phong Thịnh HưngAddress (after merge): Số 124/96/10B, Đường 30/4 Address (before merger): Số 124/96/10B, Đường 30/4, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Lý Tấn Tới
|
2200671094
|
00023633
|
252
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG HTVAddress (after merge): Dương Minh Quan, khóm 8 Address (before merger): Dương Minh Quan, khóm 8, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trần Thế Trong
|
2200513690
|
00022891
|
253
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn Xây dựng Thiên Tiến VũAddress (after merge): số 224/9 đường Phú Lợi Address (before merger): số 224/9 đường Phú Lợi, Phường 2, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Kỷ Hồng Vũ
|
2200651789
|
00021979
|
254
|
Công ty TNHH tư vấn đầu tư xây dựng Sông HậuAddress (after merge): số 17 đường Cao Thắng Address (before merger): số 17 đường Cao Thắng, phường 8, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng. Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trần Thanh Kiệt
|
2200255802
|
00021384
|
255
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PHÁT THUẬN THÀNHAddress (after merge): số 237A đường Dương Minh Quan Address (before merger): số 237A đường Dương Minh Quan, phường 3, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng. Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Ung Văn Sử
|
2200701535
|
00021114
|
256
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CHÁNH HƯNGAddress (after merge): Lô Ơ-SL06-23 đường số 08, khu đô thị 5A Address (before merger): Lô Ơ-SL06-23 đường số 08, khu đô thị 5A, Phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
PHẠM TẤN HỮU
|
2200263987
|
00019329
|
257
|
Công ty TNHH Mai MộngAddress (after merge): ấp An Ninh 2 Address (before merger): ấp An Ninh 2, thị trấn Kế Sách, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Vương Mỹ Hoàng
|
2200672556
|
00017797
|
258
|
Công ty TNHH tư vấn và xây dựng PCFAddress (after merge): Số 36, Đường 9B, Khu đô thị 5A Address (before merger): Số 36, Đường 9B, Khu đô thị 5A, Phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Phạm Lưu Hoàng
|
2200567745
|
00017795
|
259
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THANH HIỆPAddress (after merge): Số 319, Đường Nguyễn Huệ, Khóm 1 Address (before merger): Số 319, Đường Nguyễn Huệ, Khóm 1, Phường 1, Thị xã Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trần Thanh Hiệp
|
2200222067
|
00017794
|
260
|
Công ty TNHH xây dựng Trọng TínAddress (after merge): Số 224 đường Hùng Vương Address (before merger): Số 224 đường Hùng Vương, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng. Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Diệp Thúy
|
2200292233
|
00017528
|
Search in: 0.724 - Number of results: 280