DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG KIM LỢIAddress (after merge): Số 54, ấp Phương Thạnh 2 Address (before merger): Số 54, ấp Phương Thạnh 2, xã Hưng Phú, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Đinh Kim Luân
|
2200810679
|
00084683
|
2
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN XÂY DỰNG ST 365Address (after merge): Số 663/1 ấp Đông Hải Address (before merger): Số 663/1 ấp Đông Hải, xã Đại Hải, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Phạm Quang Khiêm
|
2200811305
|
00084518
|
3
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHU VỰC HUYỆN THẠNH TRỊAddress (after merge): Ấp 1 Address (before merger): Ấp 1, thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Thông
|
00083625
|
|
4
|
CÔNG TY TNHH XD QUỐC SỬAddress (after merge): Số 620 Quốc Lộ 1 Address (before merger): Số 620 Quốc Lộ 1, Phường 2, Thành Phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trần Quốc Sử
|
2200799016
|
00082963
|
5
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRẦN KIỀU TIÊNAddress (after merge): Ấp 2 Address (before merger): Ấp 2, Thị Trấn Long Phú, Huyện Long Phú, Tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trần Văn Bình
|
2200671136
|
00082496
|
6
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG TÂM PHÁT STAddress (after merge): Số 29/7 Ấp Thạnh Lợi Address (before merger): Số 29/7 Ấp Thạnh Lợi, Thị Trấn Mỹ Xuyên, Huyện Mỹ Xuyên, Tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Phước An
|
2200810277
|
00082152
|
7
|
TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG XÂY DỰNGAddress (after merge): Số 485 đường Lê Duẩn Address (before merger): Số 485 đường Lê Duẩn, phường 9, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Hứa Phước Hoàng
|
00081887
|
|
8
|
CÔNG TY TNHH NGÔ VẠN PHÁTAddress (after merge): Số 34 LK25, Đường D6, khu đô thị 5A Address (before merger): Số 34 LK25, Đường D6, khu đô thị 5A, phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Ngô Thanh Hà
|
2200770521
|
00081756
|
9
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG SAO MỘCAddress (after merge): Ấp 1 Address (before merger): Ấp 1, thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Xuân Hiệp
|
2200809754
|
00081105
|
10
|
CÔNG TY TNHH THUẬN NGÔAddress (after merge): Số 130, ấp Xẻo Gừa Address (before merger): Số 130, ấp Xẻo Gừa, xã Mỹ Hương, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Ngô Hòa Thuận
|
2200730198
|
00081041
|
11
|
CÔNG TY TNHH TM DV KIẾN VIỆTAddress (after merge): Số 276 Trương Công Định Address (before merger): Số 276 Trương Công Định, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Đỗ Trung Tín
|
2200798397
|
00080918
|
12
|
CÔNG TY TNHH TM XD NGUYỄN PHƯƠNGAddress (after merge): Số 36/18 Hẻm 36, Đường Phan Thanh Giản, Khóm 1 Address (before merger): Số 36/18 Hẻm 36, Đường Phan Thanh Giản, Khóm 1, Phường 1, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Thị Mai Phương
|
2200741182
|
00080900
|
13
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG BBCAddress (after merge): Số 396A, Đường huyện 95, ấp Phước Thuận Address (before merger): Số 396A, Đường huyện 95, ấp Phước Thuận, xã Phú Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Phan Hồng Hải
|
2200809627
|
00080767
|
14
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI GOLDEN KEYAddress (after merge): Số 73 Ngô Gia Tự Address (before merger): Số 73 Ngô Gia Tự, Phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Thanh Duy Long
|
2200787613
|
00080328
|
15
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DELTA EXPRESS LOGISTICSAddress (after merge): Số 42 - 44 đường B, khu dân cư Minh Châu Address (before merger): Số 42 - 44 đường B, khu dân cư Minh Châu, Phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Thanh Liêm
|
2200806023
|
00080266
|
16
|
CÔNG TY TNHH TM DV XÂY DỰNG PHƯƠNG ANHAddress (after merge): Số 97/4, Ấp 4 Address (before merger): Số 97/4, Ấp 4, Thị Trấn Long Phú, Huyện Long Phú, Tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Đăng Khoa
|
2200808990
|
00080194
|
17
|
CÔNG TY ĐIỆN LỰC SÓC TRĂNGAddress (after merge): 113 Lê Hồng Phong Address (before merger): 113 Lê Hồng Phong, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Võ Văn Tư
|
0300942001-030
|
00080193
|
18
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HƯNG THỊNHAddress (after merge): Số 366/28, Nguyễn Văn Linh Address (before merger): Số 366/28, Nguyễn Văn Linh, Phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trần Thị Khuyến
|
2200807806
|
00079441
|
19
|
CÔNG TY TNHH TM-XD MINH ANHAddress (after merge): Thửa đất 6, tờ bản đồ 40, Ấp 2 Address (before merger): Thửa đất 6, tờ bản đồ 40, Ấp 2, Thị Trấn Long Phú, Huyện Long Phú, Tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Văn Ba
|
2200759567
|
00079353
|
20
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ACEAddress (after merge): Số 287 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, khóm 5 Address (before merger): Số 287 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, khóm 5, phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Phạm Thị Xuân Lan
|
2200802741
|
00078906
|
Search in: 0.651 - Number of results: 280