DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
81
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN H&T HÀ GIANGAddress (after merge): Số nhà 08, ngõ 279, đường Trần Phú, tổ 21 Address (before merger): Số nhà 08, ngõ 279, đường Trần Phú, tổ 21, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Hoàng Tiến Dũng
|
5100497070
|
00078033
|
82
|
CÔNG TY TNHH PHỤC HƯNG HÀ GIANGAddress (after merge): Số 128, tổ 14 Address (before merger): Số 128, tổ 14, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Hoàng Đức Sơn
|
5100496704
|
00077798
|
83
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NAM HUY HÀ GIANGAddress (after merge): Tổ 1 Address (before merger): Tổ 1, thị trấn Cốc Pài, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Phùng Quang Tiến
|
5100496831
|
00077797
|
84
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MTV XÂY DỰNG NGỌC SƠN 68 HGAddress (after merge): Tầng 2 số nhà 37, đường Nguyễn Viết Xuân, tổ 12 Address (before merger): Tầng 2 số nhà 37, đường Nguyễn Viết Xuân, tổ 12, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Trần Thị Len
|
5100496863
|
00077796
|
85
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG QUANG TIẾNAddress (after merge): Số nhà 4 ngõ 26 Bế Văn Đàn, Cụm 1, tổ 5 Address (before merger): Số nhà 4 ngõ 26 Bế Văn Đàn, Cụm 1, tổ 5, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Trần Thị Hường
|
5100496888
|
00077795
|
86
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HƯNG 369Address (after merge): Số nhà 05, ngõ 176, đường Nguyễn Trãi, tổ 15 Address (before merger): Số nhà 05, ngõ 176, đường Nguyễn Trãi, tổ 15, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Nguyễn Thanh Phong
|
5100496510
|
00077794
|
87
|
CÔNG TY TNHH 1TV SÔNG GÂM 79Address (after merge): Tổ 1 Address (before merger): Tổ 1, thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Giàng Thị Cá
|
5100496729
|
00077553
|
88
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN AN TÂM PHÁT 68Address (after merge): Số nhà 25A, phố Phạm Ngũ Lão, tổ 17 Address (before merger): Số nhà 25A, phố Phạm Ngũ Lão, tổ 17, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Nguyễn Thị Dung
|
5100494802
|
00077552
|
89
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và phát triển đô thịAddress (after merge): Số 41, phố Hai Bà Trưng, tổ 12 Address (before merger): Số 41, phố Hai Bà Trưng, tổ 12, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Chu Anh Tuấn
|
5100331886
|
00076929
|
90
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 7979Address (after merge): Số nhà 33b đường Nguyễn Văn Linh Address (before merger): Số nhà 33b đường Nguyễn Văn Linh, phường Quang Trung, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Nguyễn Tô Cương
|
5100496581
|
00076893
|
91
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN 1 THÀNH VIÊN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHONG HẢI PHÁTAddress (after merge): Số nhà 219 đường 20/8, tổ 3 Address (before merger): Số nhà 219 đường 20/8, tổ 3, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Hoàng Trọng Thìn
|
5100496503
|
00076892
|
92
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN 1 TV 378Address (after merge): Số nhà 101, đường 20/8, tổ 3 Address (before merger): Số nhà 101, đường 20/8, tổ 3, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Hà Mai Hùng
|
5100496341
|
00076566
|
93
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN 1 TV TUẤN LONGAddress (after merge): Số nhà 103 đường 20/8, tổ 3 Address (before merger): Số nhà 103 đường 20/8, tổ 3, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Nguyễn Văn Nam
|
5100494224
|
00076039
|
94
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNGAddress (after merge): Số nhà 41, tổ 1 Address (before merger): Số nhà 41, tổ 1, phường Quang Trung, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Hoàng Văn Hòa
|
5100198627
|
00076038
|
95
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NGỌC THANH HÀ GIANGAddress (after merge): Số nhà 273, tổ 1 Address (before merger): Số nhà 273, tổ 1, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Trần Ngọc Thanh
|
5100496077
|
00076037
|
96
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG BGCONSAddress (after merge): Tòa nhà HAGICO, số 31 đường Nguyễn Trung Trực Address (before merger): Tòa nhà HAGICO, số 31 đường Nguyễn Trung Trực, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Lê Anh Linh
|
5100495972
|
00075666
|
97
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN GIA KHÁNHAddress (after merge): Thôn Tân An Address (before merger): Thôn Tân An, xã Hùng An, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Đinh Trọng Lập
|
5100328756
|
00075665
|
98
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN AN KHÁNHAddress (after merge): Số nhà 77, tổ 14 Address (before merger): Số nhà 77, tổ 14, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Lê Sơn Kim
|
5100429592
|
00075664
|
99
|
HỢP TÁC XÃ XÂY DỰNG QUANG LONGAddress (after merge): Số nhà 853, Tổ 2 Address (before merger): Số nhà 853, Tổ 2, thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Đặng Tất Thắng
|
5100495563
|
00074904
|
100
|
CÔNG TY TNHH THÀNH CÔNG 15Address (after merge): Số nhà 249N đường 20/8, tổ 2 Address (before merger): Số nhà 249N đường 20/8, tổ 2, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Bùi Xuân Mạnh
|
5100318483
|
00074903
|
Search in: 0.795 - Number of results: 615