DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
161
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ HÀ TÂN HỒNGAddress (after merge): Quốc lộ 30, Khóm 1 Address (before merger): Quốc lộ 30, Khóm 1, thị trấn Sa Rài, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Văn Hà
|
1402111713
|
00072125
|
162
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DV TM XD KHANG VINHAddress (after merge): Số 26, ấp Phú Nhuận Address (before merger): Số 26, ấp Phú Nhuận, xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Đỗ Minh Thắng
|
1402186821
|
00072122
|
163
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHÚ QUÍAddress (after merge): Ấp Tân Phú Address (before merger): Ấp Tân Phú, xã Tân Phú Trung, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Văn Quí
|
1402143433
|
00072121
|
164
|
Công ty TNHH Cơ khí Huy DanhAddress (after merge): Ấp 1 Address (before merger): Ấp 1, xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Huy Danh
|
1402170243
|
00071980
|
165
|
Công ty TNHH Xây dựng thương mại dịch vụ Lê Phát ĐạtAddress (after merge): Số 284, Phạm Thị Nhị Address (before merger): Số 284, Phạm Thị Nhị, xã Mỹ Trà, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Tường Duy
|
1402136972
|
00071979
|
166
|
Công ty TNHH Đầu tư xây dựng Sông Cửu LongAddress (after merge): 1360/Đ Ấp 5 Address (before merger): 1360/Đ Ấp 5, xã Đốc Binh Kiều, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Phạm Thanh Phương
|
1402175040
|
00071978
|
167
|
Công ty TNHH MTV Hân HướngAddress (after merge): Ấp 5 Address (before merger): Ấp 5, xã Mỹ Đông, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thanh Hưng
|
1402175227
|
00071809
|
168
|
Công ty TNHH PC và Xây dựng Thành TrungAddress (after merge): Số 202, Tổ 8, ấp Hòa Mỹ Address (before merger): Số 202, Tổ 8, ấp Hòa Mỹ, xã Hòa An, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Sông Giang
|
1402175548
|
00071808
|
169
|
Công ty TNHH Tư vấn đầu tư xây dựng Toàn NamAddress (after merge): Số 15, Đường 8/3 Khu tái định cư, khóm Mỹ Tây Address (before merger): Số 15, Đường 8/3 Khu tái định cư, khóm Mỹ Tây, thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Minh Hạnh
|
1402186444
|
00071349
|
170
|
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Gia Hân Đồng ThápAddress (after merge): Số 558/B, Tổ 17, ấp Tân Thanh Address (before merger): Số 558/B, Tổ 17, ấp Tân Thanh, xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Văng Thị Ngọc Hà
|
1402150448
|
00071287
|
171
|
Công ty CP Tư vấn xây dựng Đồng NghĩaAddress (after merge): Số 337, đường Nguyễn Huệ Address (before merger): Số 337, đường Nguyễn Huệ, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Đặng Trung Hiếu Nghĩa
|
1402186067
|
00071286
|
172
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng Đan PhốAddress (after merge): Số 699 Nguyễn Hữu Kiến, Tổ 22, ấp Hòa Long Address (before merger): Số 699 Nguyễn Hữu Kiến, Tổ 22, ấp Hòa Long, xã Hòa An, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Võ Thái Ngọc
|
1402182263
|
00070974
|
173
|
Công ty TNHH Xây dựng nội thất 566Address (after merge): Số 01, Đường 30/4 Address (before merger): Số 01, Đường 30/4, Phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Văn Thương
|
1402185722
|
00070973
|
174
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng - Sản xuất - Thương mại - Đầu tư Thiên NhựtAddress (after merge): Số 206, đường Trần Phú, khóm Tân Bình Address (before merger): Số 206, đường Trần Phú, khóm Tân Bình, phường An Hòa, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Huỳnh Ngọc Hoàng
|
1402097057
|
00070768
|
175
|
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Hòa Phú Đồng ThápAddress (after merge): Tổ 16, Ấp 1 Address (before merger): Tổ 16, Ấp 1, xã Bình Hàng Trung, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Đường
|
1402184260
|
00070347
|
176
|
Công ty TNHH Xây dựng & Cơ khí Vĩnh PhátAddress (after merge): Số 256, ấp Vĩnh Bình B Address (before merger): Số 256, ấp Vĩnh Bình B, xã Vĩnh Thạnh, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Nghề
|
1402061477
|
00070346
|
177
|
Công ty TNHH Tư vấn thiết kế - xây dựng và trang trí nội thất Minh LậpAddress (after merge): Số 269, ấp Bình An Address (before merger): Số 269, ấp Bình An, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thị Hạnh
|
1402183429
|
00070156
|
178
|
Công ty TNHH TM DV Trần Gia ThànhAddress (after merge): Quốc lộ 30, ấp Phú Thọ Address (before merger): Quốc lộ 30, ấp Phú Thọ, xã An Long, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Yết Khiêm
|
1402160559
|
00069872
|
179
|
Công ty TNHH MTV Mét Vuông XanhAddress (after merge): Số 079, ấp An Lạc Address (before merger): Số 079, ấp An Lạc, xã An Bình, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Thị Thanh Ngân
|
1402169304
|
00069871
|
180
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng Hưng Gia PhátAddress (after merge): Số 56, đường Trần Huy Liệu, Khóm 5 Address (before merger): Số 56, đường Trần Huy Liệu, Khóm 5, Phường 1, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Vũ Phương
|
1401723336
|
00069528
|
Search in: 0.240 - Number of results: 651