DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
521
|
Công ty TNHH MTV Truyện NhânAddress (after merge): Số 132/33, Võ Trường Toản Address (before merger): Số 132/33, Võ Trường Toản, Phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Phạm Thế Nhân
|
1402032236
|
00008502
|
522
|
Công ty TNHH Hải AnhAddress (after merge): Đường 843, Ấp 4 Address (before merger): Đường 843, Ấp 4, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Đỗ Thị Thúy
|
1400625061
|
00008501
|
523
|
Công ty TNHH Thọ ThôngAddress (after merge): Số 27, Lô A, Ấp 1 Address (before merger): Số 27, Lô A, Ấp 1, xã Mỹ Hòa, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Hữu Thọ
|
1400455356
|
00008500
|
524
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng Minh Trường PhátAddress (after merge): Số 66/12, đường 30/4 Address (before merger): Số 66/12, đường 30/4, Phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Hà Cao Lệ
|
1401932192
|
00008107
|
525
|
Công ty TNHH Xây dựng Tiến VangAddress (after merge): Số 35, ấp Mỹ Tây Address (before merger): Số 35, ấp Mỹ Tây, thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
VŨ XUÂN VANG
|
1400403326
|
00008105
|
526
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG HỮU TÌNHAddress (after merge): Số 529, khóm Tân Đông B Address (before merger): Số 529, khóm Tân Đông B, thị trấn Thanh Bình, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
TRẦN HỮU TÌNH
|
1400610731
|
00008103
|
527
|
Công ty TNHH Xây lắp và Vật liệu xây dựng Thiên ĐạoAddress (after merge): Số 220A, Phùng Khắc Khoan, Tổ 56, khóm Mỹ Thuận Address (before merger): Số 220A, Phùng Khắc Khoan, Tổ 56, khóm Mỹ Thuận, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Đào Văn Tâm
|
1402032123
|
00007746
|
528
|
Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế Cầu đường – Đồng ThápAddress (after merge): Số 184, Nguyễn Huệ Address (before merger): Số 184, Nguyễn Huệ, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Phi
|
1401799102
|
00007743
|
529
|
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Phát Thịnh PhúcAddress (after merge): Số 04, đường Cách Mạng Tháng Tám Address (before merger): Số 04, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 2, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Thạch Ngọc Hương
|
1402084749
|
00007742
|
530
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng Điện và Viễn thông Đông HảiAddress (after merge): Số 205C, Lô F, Khóm 5 Address (before merger): Số 205C, Lô F, Khóm 5, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thanh Tâm
|
1402022407
|
00007741
|
531
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG HƯỚNG PHÁTAddress (after merge): Số 647, ấp An Thạnh Address (before merger): Số 647, ấp An Thạnh, xã Hội An Đông, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Bùi Văn Hướng
|
1400554558
|
00007740
|
532
|
Công ty TNHH Tư vấn và Xây dựng - Diệp ChâuAddress (after merge): Số 510, ấp Hòa Dân Address (before merger): Số 510, ấp Hòa Dân, xã Nhị Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Thị Ngân Trúc
|
1401388423
|
00007739
|
533
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG AN THÀNH PHÁT ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 706, đường ĐT 846, Ấp 4 Address (before merger): Số 706, đường ĐT 846, Ấp 4, xã Ba Sao, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lương Trung Hậu
|
1402066524
|
00007544
|
534
|
Công ty TNHH Bách KhoaAddress (after merge): Số 99, Đường 30/4, Tổ 8, Khóm 1 Address (before merger): Số 99, Đường 30/4, Tổ 8, Khóm 1, Phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Đỗ Thu Bồn
|
1400337842
|
00007542
|
535
|
Doanh nghiệp tư nhân Trường PhátAddress (after merge): Số 656/C, Ấp 3 Address (before merger): Số 656/C, Ấp 3, xã Mỹ Hòa, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Bùi Minh Truyền
|
1400526818
|
00007541
|
536
|
Công ty TNHH MTV Văn TrạngAddress (after merge): Số 895, Tổ 8, Ấp 1 Address (before merger): Số 895, Tổ 8, Ấp 1, xã Mỹ Hiệp, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lại Văn Trạng
|
1400773207
|
00007539
|
537
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng Hoàng TiênAddress (after merge): Số 508, Ấp 2 Address (before merger): Số 508, Ấp 2, xã Bình Hàng Tây, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Hoàng
|
1400690222
|
00007538
|
538
|
Công ty TNHH Xây dựng Hiệp Hưng – Huy TrườngAddress (after merge): Số 36, Quốc lộ 30, ấp An Phú Address (before merger): Số 36, Quốc lộ 30, ấp An Phú, xã An Long, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
LƯU HUY TRƯỜNG
|
1402005754
|
00007010
|
539
|
Doanh nghiệp tư nhân Thanh BìnhAddress (after merge): Ấp An Nghiệp Address (before merger): Ấp An Nghiệp, xã An Bình, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Phạm Thanh Bình
|
1400115261
|
00007008
|
540
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng Đạt HoàiAddress (after merge): Số 75/C, Khóm 5 Address (before merger): Số 75/C, Khóm 5, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Điền
|
1401880427
|
00006385
|
Search in: 0.059 - Number of results: 651