DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1
|
CÔNG TY TNHH XD CÔNG THUẬN TMAddress (after merge): Ấp 3 Address (before merger): Ấp 3, xã Mỹ Tân, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Công Thuận
|
1402206877
|
00086645
|
2
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG LÂM ANH TUẤNAddress (after merge): Số 59, ấp Tân Lộc A Address (before merger): Số 59, ấp Tân Lộc A, xã Tân Dương, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Thị Vân Anh
|
1402205552
|
00086551
|
3
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG LONG GIANGAddress (after merge): Số 62-64 Lô B, Chợ Hòa Thành, ấp Tân Bình Address (before merger): Số 62-64 Lô B, Chợ Hòa Thành, ấp Tân Bình, xã Hòa Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trương Thị Hồng Loan
|
1402205471
|
00086550
|
4
|
CÔNG TY TNHH HUỲNH VĂN SỮAAddress (after merge): Tổ 1, Ấp 6A Address (before merger): Tổ 1, Ấp 6A, xã Trường Xuân, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Huỳnh Văn Sữa
|
1402200145
|
00086524
|
5
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG AN THỊNH ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 343B, đường Bà Học, Tổ 10, Ấp 4 Address (before merger): Số 343B, đường Bà Học, Tổ 10, Ấp 4, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn An
|
1402205697
|
00086492
|
6
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG TIẾN THẮNGAddress (after merge): Tổ 3, Ấp 2 Address (before merger): Tổ 3, Ấp 2, xã Ba Sao, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thắng Em
|
1402201660
|
00086402
|
7
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NHÂN NGHĨAAddress (after merge): Số 320, ấp An Lạc Address (before merger): Số 320, ấp An Lạc, xã An Bình, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Ngọc Giàu
|
1402193963
|
00086379
|
8
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG ĐẠI CÁT ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 606/2 đường Trần Hưng Đạo, Tổ 37, Khóm 4 Address (before merger): Số 606/2 đường Trần Hưng Đạo, Tổ 37, Khóm 4, Phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Hoài Tâm
|
1402158454
|
00086350
|
9
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN & XÂY DỰNG HTP ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 171, Đường Lê Anh Xuân Address (before merger): Số 171, Đường Lê Anh Xuân, Phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Phước Toàn
|
1402202343
|
00086332
|
10
|
CÔNG TY TNHH PHƯƠNG ANH TAM NÔNGAddress (after merge): Đường Lê Thánh Tôn, Khóm 2 Address (before merger): Đường Lê Thánh Tôn, Khóm 2, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Phạm Ngọc Sang
|
1402158990
|
00086037
|
11
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THỊNH THẾAddress (after merge): Số 19, ấp Hòa Thuận Address (before merger): Số 19, ấp Hòa Thuận, xã Vĩnh Thạnh, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Minh Trí
|
1402194396
|
00086036
|
12
|
CÔNG TY TNHH ÁNH DƯƠNG LUXURYAddress (after merge): Số 249 Phạm Hữu Lầu, Khóm 3 Address (before merger): Số 249 Phạm Hữu Lầu, Khóm 3, Phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Văn Hợi
|
1402142197
|
00086035
|
13
|
CÔNG TY TNHH PHÒNG CHÁY FSDAddress (after merge): C54 Đường D2, KĐT đường Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): C54 Đường D2, KĐT đường Nguyễn Văn Cừ, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Đồng Tháp |
Trần Thanh Sang
|
1801777671
|
00085812
|
14
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - KỸ THUẬT - CƠ KHÍ NEW FUTUREAddress (after merge): Số 31, Đường 31F, Khu dân cư An Khánh – An Phú Address (before merger): Số 31, Đường 31F, Khu dân cư An Khánh – An Phú, phường An Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): TP.Hồ Chí Minh Moderator: Đồng Tháp |
Thạch Anh Thơ
|
0318746047
|
00085811
|
15
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG THÀNH VIÊNAddress (after merge): K6 Đường 1B, Khu TĐC Trung tâm Văn hóa Tây Đô Address (before merger): K6 Đường 1B, Khu TĐC Trung tâm Văn hóa Tây Đô, phường Hưng Thạnh, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Minh Thắng
|
1801765073
|
00085810
|
16
|
CÔNG TY TNHH VNA TECHAddress (after merge): 104 đường Bùi Quang Trinh, KDC 586 Address (before merger): 104 đường Bùi Quang Trinh, KDC 586, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Đồng Tháp |
Đặng Kim Quyên
|
1801718813
|
00085809
|
17
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NICE SPACE GROUPAddress (after merge): Tổ 5, ấp Tân Chủ Address (before merger): Tổ 5, ấp Tân Chủ, xã Tân Thuận Tây, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Hưng Thạnh
|
1402193152
|
00085808
|
18
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ GIẢI PHÁP XÂY DỰNG DCCSAddress (after merge): 50C Trần Khắc Chân Address (before merger): 50C Trần Khắc Chân, Phường 15, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): TP.Hồ Chí Minh Moderator: Đồng Tháp |
Lê Nhật Trường
|
0318232299
|
00085807
|
19
|
CÔNG TY TNHH CHIẾU SÁNG ĐÔ THỊ SÀI GÒNAddress (after merge): 26/30 TTN 05 Address (before merger): 26/30 TTN 05, phường Tân Thới Nhất, Quận 12, thành phố Hồ Chí Minh Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): TP.Hồ Chí Minh Moderator: Đồng Tháp |
Lê Hồng Quyên
|
0315532777
|
00085685
|
20
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV TẤN NGHĨAAddress (after merge): Số 170 Hùng Vương, Khóm 1 Address (before merger): Số 170 Hùng Vương, Khóm 1, thị trấn Sa Rài, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Hàng Tấn Hùng
|
1402177400
|
00085684
|
Search in: 0.076 - Number of results: 651