DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
401
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng Thiện Thành Điện Biên.Address (after merge): SN 75A, Tổ dân phố 18 Address (before merger): SN 75A, Tổ dân phố 18, Phường Tân Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Phùng Bá Thiện.
|
5600219201
|
00018021
|
402
|
Công ty TNHH Xuân Trường Điện BiênAddress (after merge): SN 110, Tổ dân phố 8 Address (before merger): SN 110, Tổ dân phố 8, Phường Thanh Bình, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Nguyễn Xuân Trường
|
5600289199
|
00018019
|
403
|
Công ty cổ phần tư vấn và đầu tư A1 tỉnh Điện BiênAddress (after merge): SN 11A, Tổ dân phố 16 Address (before merger): SN 11A, Tổ dân phố 16, P. Thanh Bình, TP. Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Hà Xuân Trường
|
5600276062
|
00017730
|
404
|
Công ty TNHH Đầu tư – Xây dựng & Thương mại Tùng LâmAddress (after merge): Đội 6 Address (before merger): Đội 6, Xã Sam Mứn, H. Điện Biên, T, Điện Biên Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Bùi Thị Vân
|
5600183530
|
00017728
|
405
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Mạnh Cường tỉnh Điện Biên.Address (after merge): Số nhà 233, tổ dân phố 6 Address (before merger): Số nhà 233, tổ dân phố 6, phường Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Nguyễn Thái Hà.
|
5600266949
|
00017727
|
406
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng Thành Ngân Điện Biên.Address (after merge): Bản Tà Lèng Address (before merger): Bản Tà Lèng, Xã Tà Lèng, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Vũ Duy Chinh.
|
5600308941
|
00017726
|
407
|
Công ty cổ phần Trường Thịnh.Address (after merge): Số nhà 448, tổ dân phố 8 Address (before merger): Số nhà 448, tổ dân phố 8, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Trần Quốc Hùng.
|
5600182022
|
00017725
|
408
|
Công ty TNHH xây dựng 686 tỉnh Điện Biên.Address (after merge): Tầng 2, SN 340, Tổ dân phố 15 Address (before merger): Tầng 2, SN 340, Tổ dân phố 15, Phường Mường Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Lê Thị Thu.
|
5600284930
|
00017630
|
409
|
Công ty TNHH Phúc Lộc tỉnh Điện Biên.Address (after merge): SN 62, Tổ dân phố 14 Address (before merger): SN 62, Tổ dân phố 14, Phường Him Lam, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Nguyễn Đức Toàn.
|
5600267646
|
00017436
|
410
|
Công ty TNHH Thiên Phú tỉnh Điện Biên.Address (after merge): SN 18, Tổ dân phố 12 Address (before merger): SN 18, Tổ dân phố 12, Phường Tân Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Đỗ Công Tuấn.
|
5600237659
|
00017435
|
411
|
Chi nhánh công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Hà Nội tại Điện Biên.Address (after merge): SN 33, Tổ dân phố 11 Address (before merger): SN 33, Tổ dân phố 11, Phường Tân Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Phạm Thanh Phúc.
|
0101175912-002
|
00017434
|
412
|
Công ty TNHH tư vấn và xây dựng MHD tỉnh Điện Biên.Address (after merge): SN 812, Tổ dân phố 4 Address (before merger): SN 812, Tổ dân phố 4, Phường Tân Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Mao Thế Anh.
|
5600319823
|
00017320
|
413
|
Doanh nghiệp tư nhân xây dựng Trường Giang Điện Biên.Address (after merge): SN 50, Khối Trường Xuân Address (before merger): SN 50, Khối Trường Xuân, Thị trấn Tuần Giáo, Huyện Tuần Giáo. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Vũ Văn Ước.
|
5600179502
|
00017319
|
414
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Hà Tùng.Address (after merge): SN69, Tổ 26 Address (before merger): SN69, Tổ 26, P. Mường Thanh, TP. Điện Biên Phủ, T. Điện Biên Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Bùi Đức Thuyến.
|
5600171944
|
00017318
|
415
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng STC tỉnh Điện Biên.Address (after merge): SN 05, Tổ dân phố 4 Address (before merger): SN 05, Tổ dân phố 4, Phường Thanh Bình, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Điêu Văn Sơn.
|
5600235789
|
00017317
|
416
|
Công ty TNHH đầu tư và xây dựng Vĩnh Phúc.Address (after merge): Tổ dân phố 3 Address (before merger): Tổ dân phố 3, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Lê Hồng Quang.
|
5600173518
|
00017316
|
417
|
Doanh nghiệp tư nhân số 31 Điện Biên.Address (after merge): SN 37, Tổ dân phố 3 Address (before merger): SN 37, Tổ dân phố 3, Phường Nam Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Nguyễn Văn Trọng.
|
5600176621
|
00017315
|
418
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng Hồng Đức tỉnh Điện Biên.Address (after merge): SN 270, Tổ dân phố 18 Address (before merger): SN 270, Tổ dân phố 18, Phường Tân Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Trần Quốc Toản.
|
5600267886
|
00017314
|
419
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Hoàng Việt.Address (after merge): SN 832, Tổ dân phố 4 Address (before merger): SN 832, Tổ dân phố 4, Phường Tân Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Từ Khoa Tường.
|
5600182946
|
00017312
|
420
|
Công ty TNHH xây dựng Đoàn Lân tỉnh Điện Biên.Address (after merge): SN 69, Khối Tân Giang Address (before merger): SN 69, Khối Tân Giang, Thị trấn Tuần Giáo, Huyện Tuần Giáo. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Đoàn Văn Lân.
|
5600153247
|
00017308
|
Search in: 0.192 - Number of results: 461