DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
81
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG KIẾN GIA PHÁTAddress (after merge): Số 86, Ấp Định Phước Address (before merger): Số 86, Ấp Định Phước, Xã Định Môn, Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Trần Thị Diễm Kiều
|
1801755389
|
00079213
|
82
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HIỆP TẤNAddress (after merge): Số 62, Trần Đại Nghĩa Address (before merger): Số 62, Trần Đại Nghĩa, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Nguyễn Quốc Thịnh
|
1801597206
|
00079096
|
83
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ P&QAddress (after merge): Số 25/3 Đồng Văn Cống Address (before merger): Số 25/3 Đồng Văn Cống, phường An Thới, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Nguyễn Vũ Bão
|
1801630799
|
00079092
|
84
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 456Address (after merge): Số 63 Đồng Văn Cống Address (before merger): Số 63 Đồng Văn Cống, phường An Thới, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Trần Văn Bình
|
1800394549
|
00078962
|
85
|
CÔNG TY TNHH KBA.2018Address (after merge): Số 135/41, Đồng Văn Cống Address (before merger): Số 135/41, Đồng Văn Cống, phường An Thới, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Lê Nguyễn Tuyết Nguyên
|
1801601501
|
00078882
|
86
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG MEKONG XANHAddress (after merge): Số 9D/2C, Khu vực VII Address (before merger): Số 9D/2C, Khu vực VII, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Trần Đỗ Bảo Trâm
|
1801735833
|
00078834
|
87
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KẾT NỐI ĐẦU TƯ ĐẤT ĐỒNG BẰNGAddress (after merge): Số 19, Đường Số 7, khu nhà ở cán bộ giáo viên ĐHCT, Khu vực 3 Address (before merger): Số 19, Đường Số 7, khu nhà ở cán bộ giáo viên ĐHCT, Khu vực 3, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Bùi Trung Kiên
|
1801520098
|
00078821
|
88
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HUỲNH GIA HẬU GIANGAddress (after merge): Số 190/12 đường Tầm Vu Address (before merger): Số 190/12 đường Tầm Vu, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Huỳnh Văn Chính
|
6300325722
|
00078811
|
89
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO NGỌC ĐẮK LẮKAddress (after merge): Số 27 Đường B2, Khu dân cư Hưng Phú 1 Address (before merger): Số 27 Đường B2, Khu dân cư Hưng Phú 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Đặng Kim Chi
|
6001331213
|
00078746
|
90
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG NAM BẮC VIỆTAddress (after merge): Số 91/24, đường Cách Mạng Tháng Tám Address (before merger): Số 91/24, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
1801291419
|
00078724
|
91
|
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC TÂY NAMAddress (after merge): 29E6 Tổ 4, Khu Vực 5 Address (before merger): 29E6 Tổ 4, Khu Vực 5, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Trương Gia Tiến
|
1801755607
|
00078690
|
92
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG QUỐC THỊNHAddress (after merge): Số 123A, đường Trương Vĩnh Nguyên Address (before merger): Số 123A, đường Trương Vĩnh Nguyên, phường Thường Thạnh, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
HUỲNH THỊ TUYẾT LAN
|
1801705853
|
00078361
|
93
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG TÂM TIẾNAddress (after merge): Số 2/19 Phạm Hữu Lầu Address (before merger): Số 2/19 Phạm Hữu Lầu, Phường An Thới, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Tạ Hữu Tâm
|
1801155670
|
00078334
|
94
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HƯNG LỘC PHÁTAddress (after merge): Số 105/7G Trần Quang Diệu Address (before merger): Số 105/7G Trần Quang Diệu, Phường An Thới, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Nguyễn Văn Mỹ
|
1801749096
|
00078261
|
95
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG KINH BẮC VIỆTAddress (after merge): Số 91/24, đường Cách Mạng Tháng Tám Address (before merger): Số 91/24, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường An Thới, huyện Bình Thủy, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Nguyễn Toàn Thắng
|
0104659439-001
|
00078097
|
96
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐẠI TƯỜNG LONGAddress (after merge): Tầng 1, Số 79 đường số 10, KDC Xây dựng Cần Thơ Address (before merger): Tầng 1, Số 79 đường số 10, KDC Xây dựng Cần Thơ, phường Hưng Thạnh, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Quảng Trọng Kha
|
1801745165
|
00078095
|
97
|
CÔNG TY CP XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI NAM VƯƠNG ST GROUPAddress (after merge): Số 2/12 Lê Hồng Phong Address (before merger): Số 2/12 Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Phạm Nhật Thông
|
1801735167
|
00078039
|
98
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT HÀAddress (after merge): L10-63, Đường 50, KDC Ngân Thuận Address (before merger): L10-63, Đường 50, KDC Ngân Thuận, phường Bình Thủy, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Hà Thành Trung
|
1801731613
|
00077939
|
99
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TIẾN PHƯƠNGAddress (after merge): Số 16T/15, Đường Bùi Hữu Nghĩa, KV6 Address (before merger): Số 16T/15, Đường Bùi Hữu Nghĩa, KV6, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Tạ Hữu Phương
|
1801736139
|
00077611
|
100
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NHẬT HÀOAddress (after merge): Số 388F/35E, KV2 Address (before merger): Số 388F/35E, KV2, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Vũ Thị Hồng
|
1801683310
|
00077607
|
Search in: 0.360 - Number of results: 957