DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
161
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG TOÀN PHÁTAddress (after merge): Số 189B, ấp Phú Nhơn Address (before merger): Số 189B, ấp Phú Nhơn, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Phan Dũng Tiến
|
1300924117
|
00034164
|
162
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Thương mại xây dựng Hiệp Hòa PhátAddress (after merge): ĐT 885, ấp Phú Hào Address (before merger): ĐT 885, ấp Phú Hào, xã Phú Hưng, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Thị Huỳnh
|
1300279266
|
00032439
|
163
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tư vấn kiến trúc xây dựng Triệu PhươngAddress (after merge): Số 97G, ấp Đại Định Address (before merger): Số 97G, ấp Đại Định, Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Triệu Văn Bé Sáu
|
1300563206
|
00032438
|
164
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Phong Lợi PhátAddress (after merge): Số 36C, ấp Mỹ An C Address (before merger): Số 36C, ấp Mỹ An C, xã Mỹ Thạnh An, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Dương Hoài Phong
|
1300930865
|
00032437
|
165
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tư vấn kiến trúc và Đầu tư xây dựng MêKôngAddress (after merge): 118F, ấp An Thạnh A Address (before merger): 118F, ấp An Thạnh A, xã Mỹ Thạnh An, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Ngô Văn Hải
|
1300522143
|
00032436
|
166
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG BẢO TRÂMAddress (after merge): Số 97A, Khu phố 2, Đại Lộ Đồng Khởi Address (before merger): Số 97A, Khu phố 2, Đại Lộ Đồng Khởi, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Trường Hải
|
1300939434
|
00031793
|
167
|
Công ty TNHH Tư vấn và Đầu tư xây dựng Thuận An PhátAddress (after merge): Số 142F1, khu phố 2 Address (before merger): Số 142F1, khu phố 2, phường Phú Khương, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Ngọc Quyền
|
1301063647
|
00031755
|
168
|
Công ty TNHH một thành viên tư vấn thiết kế giao thông-thủy lợi Khang ThịnhAddress (after merge): Số 296D, khu phố 4, Hùng Vương Address (before merger): Số 296D, khu phố 4, Hùng Vương, phường 5, TP.Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Đặng Thị Quyên
|
1301075603
|
00031754
|
169
|
Công ty Cổ phần xây dựng Tăng Phúc KhangAddress (after merge): 36B khu phố 1 Address (before merger): 36B khu phố 1, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Hoàng Hiển
|
1301075064
|
00030896
|
170
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG ANH TÀI PHÁTAddress (after merge): Số 448A, đường Nguyễn Thị Định Address (before merger): Số 448A, đường Nguyễn Thị Định, xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Đặng Tấn Tài
|
1300997203
|
00027496
|
171
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HIỆP HÒA LỢIAddress (after merge): Số 64 Khu phố 1 Address (before merger): Số 64 Khu phố 1, thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, tỉnh Bén Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bén Tre Moderator: Bến Tre |
Hồ Sơn Thanh
|
1300578467
|
00025871
|
172
|
Công ty Điện lực Bến TreAddress (after merge): Số 450F, QL60 Address (before merger): Số 450F, QL60, xã Sơn Đông, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Phạm Thanh Trúc
|
0300942001-019
|
00025774
|
173
|
Công ty TNHH Thương mại xây dựng Gia PhátAddress (after merge): Số 14, Cách Mạng Tháng 8 Address (before merger): Số 14, Cách Mạng Tháng 8, phường 3, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Ngọc Quý
|
1300442674
|
00025773
|
174
|
Công ty TNHH đầu tư Xây dựng Hiệp Thành PhátAddress (after merge): Số 297, ấp Phú An Address (before merger): Số 297, ấp Phú An, xã Châu Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Đăng Đức Hiệp
|
1301019038
|
00025772
|
175
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên xây dựng Hưng ChâuAddress (after merge): 597F, khu phố 2 Address (before merger): 597F, khu phố 2, phường Phú Khương, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Trương Thanh Châu
|
1301010596
|
00025274
|
176
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tư vấn thiết kế xây dựng Đại PhúcAddress (after merge): TL887, ấp 2 Address (before merger): TL887, ấp 2, xã Thuận Điền, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Thị Kim Thoa
|
1301015178
|
00025273
|
177
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thônAddress (after merge): Tầng 6, tòa nhà Sacombank, số 14C1, đại lộ Đồng Khởi Address (before merger): Tầng 6, tòa nhà Sacombank, số 14C1, đại lộ Đồng Khởi, phường Phú Khương, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Bùi Minh Tuấn
|
00025272
|
|
178
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tư vấn xây dựng Phúc Vĩnh PhátAddress (after merge): 227/91, ấp Thới Định Address (before merger): 227/91, ấp Thới Định, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Thị Tuyết Hảo
|
1300938222
|
00025271
|
179
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Thạnh PhúAddress (after merge): Số 215, Trần Thị Tiết, khu phố 3 Address (before merger): Số 215, Trần Thị Tiết, khu phố 3, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Lê Văn Liêm
|
00002111
|
|
180
|
Doanh nghiệp tư nhân xây dựng - Thương mại - Dịch vụ Tiến PhátAddress (after merge): Số 155 ấp Phú Khương Address (before merger): Số 155 ấp Phú Khương, xã Phú Túc, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Võ Trí Hải
|
1300776652
|
00025270
|
Search in: 0.047 - Number of results: 264