DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
261
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUẢNG PHƯƠNGAddress (after merge): Số nhà 14, khu Mễ Xá 1 Address (before merger): Số nhà 14, khu Mễ Xá 1, phường Hưng Đạo, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
5702117135
|
00067983
|
262
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP ĐÔNG DƯƠNGAddress (after merge): Số nhà 54, tổ 9, khu 1 Address (before merger): Số nhà 54, tổ 9, khu 1, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Thị Kiếm Anh
|
5702106623
|
00067982
|
263
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN DỰ ÁN TCOMAddress (after merge): Số nhà 291, đường Lê Lợi, tổ 5, khu 3 Address (before merger): Số nhà 291, đường Lê Lợi, tổ 5, khu 3, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Đức Trung
|
5702120353
|
00067981
|
264
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG CDHAddress (after merge): Số nhà 85, tổ 4, Lê Hồng Phong Address (before merger): Số nhà 85, tổ 4, Lê Hồng Phong, phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Bùi Ngọc Anh
|
5702107585
|
00067601
|
265
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI BÌNH MINHAddress (after merge): Tổ Cầu Đất, khu Trạo Hà Address (before merger): Tổ Cầu Đất, khu Trạo Hà, phường Đức Chính, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thị Thúy Hà
|
5701835013
|
00067600
|
266
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HÙNG THÁI PHÁTAddress (after merge): Số nhà 76, Lương Thế Vinh Address (before merger): Số nhà 76, Lương Thế Vinh, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Trọng Thái
|
5701847925
|
00067599
|
267
|
CÔNG TY TNHH TV&XD FULL HOUSEAddress (after merge): số 295, đường Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): số 295, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Văn Thịnh
|
5702118523
|
00067528
|
268
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NHẬT QUANGAddress (after merge): số 9, đường Hạ Long Address (before merger): số 9, đường Hạ Long, phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Tiến Hợp
|
5701873001
|
00067214
|
269
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DIÊN HÀAddress (after merge): tổ 60, khu Diêm Thủy Address (before merger): tổ 60, khu Diêm Thủy, phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Bùi Hữu Hà
|
5701540281
|
00067190
|
270
|
Công ty cổ phần đầu tư Tâm Thành Phát VNAddress (after merge): Lô A7-16 khu đô thị Monbay Address (before merger): Lô A7-16 khu đô thị Monbay, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Đoàn Khánh Tùng
|
5702089583
|
00066990
|
271
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG MIỀN BẮCAddress (after merge): Ô số 15, 16 - Lô A1 - Khu C - QHHOANHAN Khu Bí Trung 1, phương Phương Đông Address (before merger): Ô số 15, 16 - Lô A1 - Khu C - QHHOANHAN Khu Bí Trung 1, phương Phương Đông, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Mai Xuân Sơn
|
5702119397
|
00066819
|
272
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VIFACOAddress (after merge): Tổ 2, khu 10B Address (before merger): Tổ 2, khu 10B, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Đức Dương
|
5701698688
|
00066818
|
273
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI GIA LONGAddress (after merge): Số 16, tổ 3, khu 2 Address (before merger): Số 16, tổ 3, khu 2, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Lương Xuân Long
|
5702096407
|
00066597
|
274
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HOÀNG NGÂN QNAddress (after merge): Tổ 1, khu 3 Address (before merger): Tổ 1, khu 3, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Xuân Long
|
5702007809
|
00066596
|
275
|
CÔNG TY TNHH MTV HOÀNG HƯNGAddress (after merge): Tổ 54A, khu 4B Address (before merger): Tổ 54A, khu 4B, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Hoàng Hưng
|
5701757485
|
00066595
|
276
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIẾN SÁNG QNAddress (after merge): Số 484, đường Vũ Văn Hiếu Address (before merger): Số 484, đường Vũ Văn Hiếu, phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thế Anh
|
5702119069
|
00066594
|
277
|
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ XÂY DỰNG QUANG MINHAddress (after merge): tổ 14, khu 4 Address (before merger): tổ 14, khu 4, phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thị Huyền
|
5702106849
|
00066513
|
278
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGỌC TRÂNAddress (after merge): Tổ 17, khu 8 Address (before merger): Tổ 17, khu 8, phường Bắc Sơn, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thị Mến
|
5701725941
|
00066505
|
279
|
CÔNG TY TNHH AN NAM CẨM PHẢAddress (after merge): Tổ 27 khu 4A1 Address (before merger): Tổ 27 khu 4A1, phường Cửa Ông, Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Hoàng Văn Việt
|
5702097224
|
00066375
|
280
|
CÔNG TY TNHH 1TV XÂY DỰNG JIAQI LINGAddress (after merge): Tổ 3, khu Trới 5 Address (before merger): Tổ 3, khu Trới 5, phường Hoành Bồ, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Triệu Thị Hà
|
5701931373
|
00066243
|
Search in: 0.104 - Number of results: 1.154