DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
921
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG XUẤT NHẬP KHẨU KHAI THÁC KHOÁNG SẢN THÀNH PHÁTAddress: Số 129 Tôn Đức Thắng, Phường Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Đình Thành
|
0201972340
|
00044367
|
922
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN LANDMARKAddress: Số 114 đường Cầu Đất, Phường Cầu Đất, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lê Hoàng Nam
|
0202027371
|
00044364
|
923
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT & THƯƠNG MẠI ATTAddress: Số 89/303 đường Hoàng Công Khanh, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đào Mạnh Cường
|
0201593695
|
00044362
|
924
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ PHÒNG CHÁY VÀ CHỮA CHÁY TUẤN PHƯƠNGAddress: Số 33/66 Tôn Đức Thắng, Phường Trần Nguyễn Hãn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Anh Tuấn
|
0201722333
|
00044361
|
925
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂY ANAddress: Số 305 T4 An Đồng II, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đoàn Kim Thanh
|
0200583969
|
00044359
|
926
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG AN HƯNG PHÚAddress: 122 D1 KDC Phú Hòa 1, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Hải Phòng |
Võ Thanh Tuấn
|
3702778942
|
00043828
|
927
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI PHÚ VINHAddress: Số 238 khu phố 3/2, Thị trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Đình Trứ
|
0200761178
|
00043793
|
928
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI QUANG LINHAddress: Khu 5 (tại nhà ông Đoàn Sơn Chuân), Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đoàn Sơn Chuân
|
0201631125
|
00043790
|
929
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG QUỐC TẾ VIỆT NHẬTAddress: Số 434 đường Trần Tất Văn, Phường Tràng Minh, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thị Lương
|
0201576629
|
00043785
|
930
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ CÔNG TRÌNH CƠ ĐIỆN VIỆT DƯƠNGAddress: LK1/11 Pruksa Town, thôn Vĩnh Khê, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Chen Kun
|
0201970054
|
00043783
|
931
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ANH QUYẾTAddress: Thôn Xuân Hòa (nhà ông Phạm Văn Tuấn), Xã Bạch Đằng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Văn Cương
|
0201704327
|
00043779
|
932
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHIỆP TOÀN CẦUAddress: Số 185 Tân Thành, tổ dân phố Tân Hợp, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đoàn Trọng Đạt
|
0201655542
|
00043778
|
933
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN NAM TRUNGAddress: Số 11 ngõ 396 đường Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Vinh
|
0201991054
|
00043777
|
934
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SƠN MINHAddress: Tổ Trung Dũng (nhà ông Vũ Văn Tỉnh), Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Văn Thành
|
0201254558
|
00043776
|
935
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ GIÁM SÁT NAM BÌNHAddress: Xóm Phạm Dùng (nhà ông Đỗ Ngọc Nam), thôn Khánh Thịnh, Xã An Hồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Ngọc Nam
|
0201214410
|
00043775
|
936
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VIỆT PHƯƠNGAddress: Số 10/411 tổ 20, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Cao Văn Ngọc
|
0201207702
|
00043774
|
937
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG HOÀNG ĐẠTAddress: Khu Xuân Áng (nhà ông Nguyễn Văn Đủ), Thị Trấn Trường Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Đủ
|
0201826290
|
00043773
|
938
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN CÔNG NGHIỆPAddress: Manhattan 04-07, Khu Đô thị Vinhome Imperia, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Như Khoa
|
0200812866
|
00043772
|
939
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VIỆT TÍNAddress: Số 4 ngõ 45 Vĩnh Tiến 2, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Văn Trung
|
0201719450
|
00043771
|
940
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG ĐÔNG NAMAddress: Số 127 Trần Văn Lan, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Minh Tuấn
|
0201274554
|
00043770
|
Search in: 0.061 - Number of results: 1.590