DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
781
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG GIANG NGUYÊNAddress (after merge): Thôn Phản (nhà ông Nguyễn Văn Thắng) Address (before merger): Thôn Phản (nhà ông Nguyễn Văn Thắng), Xã Kênh Giang, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Thắng
|
0201860421
|
00052057
|
782
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG TRƯỜNG VŨAddress (after merge): Thôn 2 (tại nhà ông Nguyễn Quang Vàn) Address (before merger): Thôn 2 (tại nhà ông Nguyễn Quang Vàn), Xã Du Lễ, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Văn Vũ
|
0201871039
|
00052056
|
783
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TIẾN CƯỜNGAddress (after merge): Thôn Câu Thượng (tại nhà ông Vũ Văn Cường) Address (before merger): Thôn Câu Thượng (tại nhà ông Vũ Văn Cường), Xã Quang Hưng, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Văn Cường
|
0202027886
|
00052055
|
784
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG DỊCH VỤ M – E HẢI PHÒNGAddress (after merge): Số nhà 58 đường Lãm Khê, tổ dân phố Lãm Khê Address (before merger): Số nhà 58 đường Lãm Khê, tổ dân phố Lãm Khê, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thị Ánh Hồng
|
0201905062
|
00052054
|
785
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG NGÔ QUYỀNAddress (after merge): Thôn 5 (tại nhà Ông Đào Anh Hùng) Address (before merger): Thôn 5 (tại nhà Ông Đào Anh Hùng), Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đào Thị Ánh
|
0200821204
|
00052053
|
786
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG V&TAddress (after merge): Tầng 5, nhà B, Số 36 Lý Tự Trọng Address (before merger): Tầng 5, nhà B, Số 36 Lý Tự Trọng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Vinh; Quách Anh Tuấn
|
0202055562
|
00052052
|
787
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH ĐẦU TƯ HAI TIANAddress (after merge): Số 535 đường Hoàng Thiết Tâm Address (before merger): Số 535 đường Hoàng Thiết Tâm, Thị Trấn Trường Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
WANG HAITING
|
0202056037
|
00051872
|
788
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ THỦY LỢI HẢI PHÒNGAddress (after merge): Số 90A Tây Sơn Address (before merger): Số 90A Tây Sơn, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Xuân Hợp
|
0201175095
|
00051796
|
789
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI ĐẠI XUÂNAddress (after merge): Số 29/51 Đào Đô Address (before merger): Số 29/51 Đào Đô, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Đại
|
0201625594
|
00051795
|
790
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRUNG KIÊNAddress (after merge): Thôn 2 (tại nhà ông Vũ Hữu Trí) Address (before merger): Thôn 2 (tại nhà ông Vũ Hữu Trí), Xã Kiến Quốc, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đào Thị Biếc
|
0201805660
|
00051794
|
791
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 79Address (after merge): Thôn Tân Nam (tại nhà ông Nguyễn Trung Kiên) Address (before merger): Thôn Tân Nam (tại nhà ông Nguyễn Trung Kiên), Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Tiến Đạt
|
0202051744
|
00051383
|
792
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH PHÁT SKAddress (after merge): Số 375, đường Mê Linh Address (before merger): Số 375, đường Mê Linh, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Hải Phòng |
Đào Tất Thắng
|
2500645024
|
00051379
|
793
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KHẢO SÁT VÀ KIỂM ĐỊNH XÂY DỰNG HTMAddress (after merge): Số nhà 91B Khúc Thừa Dụ 2 Address (before merger): Số nhà 91B Khúc Thừa Dụ 2, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Viết Thủy
|
0201654154
|
00051364
|
794
|
CÔNG TY TNHH AN THỊNHAddress (after merge): Cụm công nghiệp Vĩnh Niệm Address (before merger): Cụm công nghiệp Vĩnh Niệm, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Bùi Mạnh Tân
|
0200266511
|
00051304
|
795
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SÔNG ĐÀAddress (after merge): Số 9/133 Chùa Hàng Address (before merger): Số 9/133 Chùa Hàng, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Điệp
|
0201288620
|
00051303
|
796
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BẮC VIỆTAddress (after merge): Số 265B An Lạc 1 Address (before merger): Số 265B An Lạc 1, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Năng Đạt
|
0201717830
|
00051300
|
797
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHAI THÁC KHOÁNG SẢN HẢI ĐĂNGAddress (after merge): Tổ dân phố Đô Lương (tại nhà bà Bùi Thị Mỳ) Address (before merger): Tổ dân phố Đô Lương (tại nhà bà Bùi Thị Mỳ), Thị Trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đào Quang Thuận
|
0201559510
|
00051299
|
798
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG TRƯỜNG NAMAddress (after merge): Số 349 Thiên Lôi Address (before merger): Số 349 Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Tiến Nam
|
0202015270
|
00051298
|
799
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHU VỰC IIIAddress (after merge): Số 33 Cầu Gù, khu đô thị Quán Nam Address (before merger): Số 33 Cầu Gù, khu đô thị Quán Nam, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Ngô Trọng Tuấn
|
0201262975
|
00051297
|
800
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NEWDAYAddress (after merge): Số 106/333 Văn Cao Address (before merger): Số 106/333 Văn Cao, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Hùng
|
0202038214
|
00051130
|
Search in: 0.086 - Number of results: 1.590