DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
761
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐỊA HẢIAddress (after merge): Số 19G/143 Nguyễn Văn Hới Address (before merger): Số 19G/143 Nguyễn Văn Hới, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Văn Nam
|
0202090648
|
00053612
|
762
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HẢI ĐĂNG VĨNH PHÚCAddress (after merge): Thôn Vật Cách Address (before merger): Thôn Vật Cách, xã Đồng Cương, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Hải Phòng |
Vũ Văn Đăng
|
2500662485
|
00053597
|
763
|
CÔNG TY TNHH CƯỜNG THỊNH PHÁTAddress (after merge): Thôn Tất Xứng Address (before merger): Thôn Tất Xứng, Xã An Hồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Văn Cường
|
0202004434
|
00053577
|
764
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG DƯỠNG ĐỘNGAddress (after merge): Xóm Lò (nhà bà Vũ Thị Đích) Address (before merger): Xóm Lò (nhà bà Vũ Thị Đích), Xã Minh Tân, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Đức Long
|
0201197839
|
00053566
|
765
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ CUNG ỨNG XĂNG DẦUAddress (after merge): Số 66 Trần Khánh Dư Address (before merger): Số 66 Trần Khánh Dư, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Quang Tiến
|
0200458904
|
00053565
|
766
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DŨNG HUYAddress (after merge): Số 5/50 Dư Hàng Address (before merger): Số 5/50 Dư Hàng, Phường Dư Hàng, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Ngô Xuân Thắng
|
0201106052
|
00053006
|
767
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI MINH NGỌCAddress (after merge): Số 125 đường 25/10 Address (before merger): Số 125 đường 25/10, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Thị Thúy
|
0202071451
|
00052996
|
768
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG HOA PHƯỢNGAddress (after merge): Số 58 Nguyễn Văn Linh Address (before merger): Số 58 Nguyễn Văn Linh, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Ngọc Hà
|
0201727035
|
00052995
|
769
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TBGAddress (after merge): Số 41 đường Nguyễn Mẫn Address (before merger): Số 41 đường Nguyễn Mẫn, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lưu Xuân Trường
|
0201983127
|
00052994
|
770
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH VIỆT PHÚ VIỆT NAMAddress (after merge): Thôn Hà Đỗ (nhà bà Trịnh Thị Oanh) Address (before merger): Thôn Hà Đỗ (nhà bà Trịnh Thị Oanh), Xã Hồng Phong, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trịnh Thị Oanh
|
0201932066
|
00052993
|
771
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI DƯƠNG KINHAddress (after merge): Tổ 12 (tại nhà ông Nguyễn Văn Vũ) Address (before merger): Tổ 12 (tại nhà ông Nguyễn Văn Vũ), Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Vũ
|
0201786288
|
00052992
|
772
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI LẠI GIAAddress (after merge): Khu 8 Address (before merger): Khu 8, Thị Trấn Quỹ Nhất, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định Provinces/Cities (After Merger): Ninh Bình Provinces/Cities (Before Merger): Nam Định Moderator: Hải Phòng |
Lại Trung Kiên
|
0600819217
|
00052686
|
773
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH ĐẠTAddress (after merge): Số 27/34 Mương Cứu Hỏa Address (before merger): Số 27/34 Mương Cứu Hỏa, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Cường
|
0201174775
|
00052625
|
774
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC VƯỢNGAddress (after merge): Thôn Quán (nhà ông Nguyễn Thế Vinh) Address (before merger): Thôn Quán (nhà ông Nguyễn Thế Vinh), Xã Thuỷ Đường, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thế Vinh
|
0201772736
|
00052435
|
775
|
TRUNG TÂM QUẢN LÝ, BẢO TRÌ GIAO THÔNG CÔNG CỘNG VÀ ĐĂNG KIỂM THỦYAddress (after merge): Số 1 đường Cù Chính Lan Address (before merger): Số 1 đường Cù Chính Lan, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Văn Cao
|
00052321
|
|
776
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI RẠNG ĐÔNGAddress (after merge): Số 10/272 Đà Nẵng Address (before merger): Số 10/272 Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Tiến Dũng
|
0201861506
|
00052320
|
777
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DU LỊCH VẠN HƯƠNGAddress (after merge): Khu Du lịch Quốc tế Đồi Rồng Address (before merger): Khu Du lịch Quốc tế Đồi Rồng, Phường Vạn Hương, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Ngọc Tuân
|
0201034792
|
00052282
|
778
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THÁI HỒNG ANHAddress (after merge): Số 20/51/263 Nam Pháp II Address (before merger): Số 20/51/263 Nam Pháp II, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Văn Thái
|
0201198462
|
00052060
|
779
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP ĐIỆN DUYÊN HẢIAddress (after merge): Số 163 Nguyễn Đức Cảnh Address (before merger): Số 163 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Khánh Toàn
|
0200571593
|
00052059
|
780
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT BẢO BÌNHAddress (after merge): Thôn Kim Sơn (tại nhà Vũ Thị Hệ) Address (before merger): Thôn Kim Sơn (tại nhà Vũ Thị Hệ), Xã Tân Trào, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Công Thứ
|
0201961003
|
00052058
|
Search in: 0.117 - Number of results: 1.590