DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
661
|
CÔNG TY TNHH BMT6Address (after merge): Số 115 Nguyễn Công Hòa Address (before merger): Số 115 Nguyễn Công Hòa, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Thị Thanh Huyền
|
0202128940
|
00059088
|
662
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐẠI THẮNGAddress (after merge): Số 13C39 phố Núi Voi Address (before merger): Số 13C39 phố Núi Voi, Phường Trại Chuối, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Ngọc Duy
|
0201181797
|
00059086
|
663
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC BẢOAddress (after merge): Số 88 Mạc Đăng Doanh Address (before merger): Số 88 Mạc Đăng Doanh, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Xương Sang
|
0202043447
|
00059085
|
664
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY NAM BẮCAddress (after merge): Số 3 Lê Quýnh Address (before merger): Số 3 Lê Quýnh, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Văn Hải
|
0201651989
|
00059081
|
665
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CDSAddress (after merge): số 141 LK5, tầng 3, khu đô thị Waterfront, đường Võ Nguyên Giáp Address (before merger): số 141 LK5, tầng 3, khu đô thị Waterfront, đường Võ Nguyên Giáp, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Vĩnh
|
0202113711
|
00058628
|
666
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ MẠNH ĐẠTAddress (after merge): Số 72 Quán Rẽ Address (before merger): Số 72 Quán Rẽ, Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đào Duy Mạnh
|
0201782854
|
00058455
|
667
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI QUANG CHÍNHAddress (after merge): Số 59 Nam Pháp 1 Address (before merger): Số 59 Nam Pháp 1, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Văn Chính
|
0202124079
|
00058453
|
668
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH HOÀNG MINHAddress (after merge): Tổ 19, Tiểu khu 4 Address (before merger): Tổ 19, Tiểu khu 4, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Chính
|
0200800282
|
00058449
|
669
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN TRƯỜNG PHÚCAddress (after merge): Số 299 Tôn Đức Thắng Address (before merger): Số 299 Tôn Đức Thắng, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Kim
|
0201648312
|
00058448
|
670
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỘI THẤT THÔNG MINH XHOME HẢI PHÒNGAddress (after merge): Tầng 11 tòa nhà Bạch Đằng, số 268 Trần Nguyên Hãn Address (before merger): Tầng 11 tòa nhà Bạch Đằng, số 268 Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Cáp Trọng Hồng
|
0201643113
|
00058442
|
671
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG AN THỊNH PHÁT VIỆT NAMAddress (after merge): Tầng 4 - tòa nhà Crystal, số 17 A2 lô 6B, đường Lê Hồng Phong Address (before merger): Tầng 4 - tòa nhà Crystal, số 17 A2 lô 6B, đường Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Đặng Quốc Hùng
|
0201750919
|
00058441
|
672
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEP VIỆT NAMAddress (after merge): Nhà số 7, ngõ 81, tổ dân phố số 3 Mễ Trì Thượng Address (before merger): Nhà số 7, ngõ 81, tổ dân phố số 3 Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Phòng |
Tạ Mạnh Thắng
|
0106346449
|
00058440
|
673
|
CÔNG TY TNHH YEONG HAN VINAAddress (after merge): Phòng 4 tầng 7 (phòng 704) toà nhà thuộc lô đất G25+G26 khu đô thị mới Quán Toan Address (before merger): Phòng 4 tầng 7 (phòng 704) toà nhà thuộc lô đất G25+G26 khu đô thị mới Quán Toan, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
PARK BYUNG MOO
|
0106763403
|
00058439
|
674
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TÂN SỸ PHÚCAddress (after merge): Số 442 Trần Nguyên Hãn Address (before merger): Số 442 Trần Nguyên Hãn, phường Niệm Nghĩa, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lê Đình Quý
|
0203004462
|
00058437
|
675
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG DHK HẢI PHÒNGAddress (after merge): Thôn Lật Khê (tại nhà ông Lưu Trung Hiếu) Address (before merger): Thôn Lật Khê (tại nhà ông Lưu Trung Hiếu), xã Quang Phục, huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lưu Trung Hiếu
|
0201990773
|
00058386
|
676
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI VÀ XÂY DỰNG LÂM CÁT THÀNHAddress (after merge): Số 199 Phương Lưu 2 Address (before merger): Số 199 Phương Lưu 2, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lưu Thị Thúy Hằng
|
0201774589
|
00057755
|
677
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DU LỊCH TRUNG KIÊNAddress (after merge): Tổ 27 (nhà ông Khúc Trung Kiên) Address (before merger): Tổ 27 (nhà ông Khúc Trung Kiên), Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Khúc Trung Kiên
|
0201928694
|
00057750
|
678
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP VÀ XÂY DỰNG INNOAddress (after merge): Tòa nhà M2B, Lô 27 Đường Lê Hồng Phong Address (before merger): Tòa nhà M2B, Lô 27 Đường Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thành Dương
|
0201291207
|
00057748
|
679
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG NHÀ CƯỜIAddress (after merge): Thôn Hòa Chử (tại nhà ông Lương Thế Anh) Address (before merger): Thôn Hòa Chử (tại nhà ông Lương Thế Anh), Xã Trường Thành, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đinh Viết Hữu
|
0202116215
|
00057747
|
680
|
CÔNG TY TNHH GIÁM ĐỊNH KIỂM ĐỊNH AN TOÀN THIẾT BỊ CẢNGAddress (after merge): Số 13, đường 7/3 Address (before merger): Số 13, đường 7/3, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lê Thanh Quý
|
0201558757
|
00057746
|
Search in: 0.060 - Number of results: 1.590