DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1521
|
Công ty TNHH Cơ khí Xây dựng Thương mại Dịch vụ Thịnh PhátAddress (after merge): Ô 22-23 Lô A18, khu dân cư Thuận Giao, phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương Address (before merger): Ô 22-23 Lô A18, khu dân cư Thuận Giao, phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Thành Chương
|
3700711212
|
00015883
|
1522
|
Công ty TNHH Hưng ThịnhAddress (after merge): Số 3 đường Phạm Thị Hoa, Khu phố 3 Address (before merger): Số 3 đường Phạm Thị Hoa, Khu phố 3, Thị Trấn Dầu Tiếng, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Việt Hùng
|
3700275245
|
00015882
|
1523
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG AN PHƯỚC BÌNH DƯƠNGAddress (after merge): Lô J53, Đường NE8 Address (before merger): Lô J53, Đường NE8, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Lê Văn Lâm
|
3702380478
|
00015881
|
1524
|
Công ty TNHH Thép và Xây dựng Tự LựcAddress (after merge): Thửa đất số 247, Ấp Đồng Sổ Address (before merger): Thửa đất số 247, Ấp Đồng Sổ, Xã Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Wu Ching Chih
|
3700422098
|
00015880
|
1525
|
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Phong ToànAddress (after merge): Số 32 Đường D12, Khu 1 Address (before merger): Số 32 Đường D12, Khu 1, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Bá Phong
|
3702406775
|
00015879
|
1526
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KIỂM ĐỊNH XÂY DỰNG BÌNH DƯƠNGAddress (after merge): Số 1064, Đại lộ Bình Dương Address (before merger): Số 1064, Đại lộ Bình Dương, phường Định Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Đặng Văn Tiên
|
3702524948
|
00015878
|
1527
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG ĐẠI LỢIAddress (after merge): Số 1255/22,Cách Mạng Tháng 8, Tổ 29, Khu 3 Address (before merger): Số 1255/22,Cách Mạng Tháng 8, Tổ 29, Khu 3, phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Vũ Văn Kiên
|
3702439629
|
00015876
|
1528
|
Công ty TNHH Thiết kế và Trang trí Nội thất Lộc KhangAddress (after merge): Lô D5-Ô 4 đường Trần Phú, khu đô thị Chánh Nghĩa, phường Chánh Nghĩa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Address (before merger): Lô D5-Ô 4 đường Trần Phú, khu đô thị Chánh Nghĩa, phường Chánh Nghĩa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Bùi Thị Thu Hiếu
|
3702371794
|
00015875
|
1529
|
Viện Quy hoạch Phát triển Đô thị Bình DươngAddress (after merge): Tầng 3, Tháp B, Trung tâm hành chính tỉnh Bình Dương Address (before merger): Tầng 3, Tháp B, Trung tâm hành chính tỉnh Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Ông Huỳnh Minh Tâm
|
00011676
|
|
1530
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng BAAddress (after merge): Số 433/14 đường Lê Hồng Phong, khu phố 8, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Address (before merger): Số 433/14 đường Lê Hồng Phong, khu phố 8, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Đắc Phúc
|
3701534950
|
00014032
|
1531
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Thương mại Nam HưngAddress (after merge): Số 49 Lê Thị Trung, phường Phú Lợi, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Address (before merger): Số 49 Lê Thị Trung, phường Phú Lợi, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Tùng Anh
|
3702432038
|
00014031
|
1532
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng TeslaAddress (after merge): Số 1342C, khu phố Tân Mỹ, đường ĐT 747, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Address (before merger): Số 1342C, khu phố Tân Mỹ, đường ĐT 747, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Lê Văn Thuận
|
3702648534
|
00014030
|
1533
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI THÁI AN PHÁTAddress (after merge): Số 48/163/68, đường Hoàng Hoa Thám, Tổ 14, Khu 1 Address (before merger): Số 48/163/68, đường Hoàng Hoa Thám, Tổ 14, Khu 1, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Thái Vũ Huy Bảo
|
3702216196
|
00014029
|
1534
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Hoàng Lâm KhangAddress (after merge): Số 39 đường Bùi Văn Bình, tổ 78, khu phố 8, phường Phú Lợi, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Address (before merger): Số 39 đường Bùi Văn Bình, tổ 78, khu phố 8, phường Phú Lợi, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trần Duy Lâm
|
3702607136
|
00014028
|
1535
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG GIA HỢP PHÁTAddress (after merge): 161 Huỳnh Văn Lũy Address (before merger): 161 Huỳnh Văn Lũy, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Phạm Nguyễn Quốc Thông
|
3702613002
|
00014027
|
1536
|
Công ty TNHH Quản lý Tư vấn Thảo NguyênAddress (after merge): Số H242/83 Khu phố 9, phường Chánh Nghĩa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Address (before merger): Số H242/83 Khu phố 9, phường Chánh Nghĩa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Lê Thị Ngọc Châu
|
3702595917
|
00014026
|
1537
|
Công ty TNHH MTV Thiết kế và Xây dựng Phúc Hoàng ThànhAddress (after merge): Thửa đất 270, tờ bản đồ 32, tổ 1, khu phố 6 Address (before merger): Thửa đất 270, tờ bản đồ 32, tổ 1, khu phố 6, phường Uyên Hưng thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trần Thanh Hải
|
3701838317
|
00014024
|
1538
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng Bảo Ngọc AnhAddress (after merge): Số 269/81 Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ 4, Khu phố 9 Address (before merger): Số 269/81 Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ 4, Khu phố 9, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trần Xuân Bá
|
3702215192
|
00014022
|
1539
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu đường Bàu BàngAddress (after merge): Số 194, tổ 5, ấp Bàu Lòng Address (before merger): Số 194, tổ 5, ấp Bàu Lòng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Quốc Đương
|
3700785052
|
00014021
|
1540
|
Công ty TNHH Tư vấn Khảo sát và Thiết kế Xây dựng Khánh LyAddress (after merge): Số 44/50, đường 30 tháng 4 Address (before merger): Số 44/50, đường 30 tháng 4, phường Phú Thọ, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Phạm Minh Quy
|
3701616836
|
00014020
|
Search in: 0.072 - Number of results: 1.593