No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QUN-00065065 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và PTNT thuỷ lơi, đê điều |
II |
10/05/2032 |
2 |
QUN-00065065 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT thuỷ lơi, đê điều |
II |
10/05/2032 |