No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHT-00063021 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
15/04/2032 |
2 |
PHT-00063021 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
III |
15/04/2032 |
3 |
PHT-00063021 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/04/2032 |
4 |
PHT-00063021 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
15/04/2032 |