No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THB-00054081 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng |
II |
04/05/2031 |
2 |
THB-00054081 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
giao thông cầu, đường bộ |
II |
04/05/2031 |
3 |
THB-00054081 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
04/05/2031 |
4 |
THB-00054081 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
II |
04/05/2031 |
5 |
THB-00054081 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
dân dụng |
II |
04/05/2031 |
6 |
THB-00054081 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
II |
04/05/2031 |
7 |
THB-00054081 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
04/05/2031 |
8 |
THB-00054081 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
II |
04/05/2031 |