No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THB-00057430 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng |
II |
16/09/2031 |
2 |
THB-00057430 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ |
II |
16/09/2031 |
3 |
THB-00057430 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
16/09/2031 |
4 |
THB-00057430 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật tuyến ống, cống cấp, thoát nước |
III |
16/09/2031 |
5 |
THB-00057430 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
II |
16/09/2031 |
6 |
THB-00057430 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
II |
16/09/2031 |
7 |
THB-00057430 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
16/09/2031 |
8 |
THB-00057430 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
16/09/2031 |
9 |
THB-00057430 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
dân dụng |
III |
16/09/2031 |