No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DAN-00027222 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
II |
16/07/2029 |
3 |
DAN-00027222 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
16/07/2029 |
4 |
DAN-00027222 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
16/07/2029 |
5 |
DAN-00027222 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
II |
16/07/2029 |
6 |
DAN-00027222 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
16/07/2029 |