No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TIG-00034578 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng |
II |
18/12/2029 |
2 |
TIG-00034578 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
giao thông |
II |
18/12/2029 |
3 |
TIG-00034578 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
18/12/2029 |
4 |
TIG-00034578 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/12/2029 |
5 |
TIG-00034578 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
dân dụng |
II |
18/12/2029 |
6 |
TIG-00034578 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
III |
18/12/2029 |
7 |
TIG-00034578 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
18/12/2029 |