No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TIG-00039621 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng |
II |
29/04/2030 |
3 |
TIG-00039621 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
giao thông |
III |
29/04/2030 |
4 |
TIG-00039621 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
29/04/2030 |
5 |
TIG-00039621 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
công nghiệp |
III |
29/04/2030 |
6 |
TIG-00039621 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
II |
29/04/2030 |
7 |
TIG-00039621 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
II |
29/04/2030 |
8 |
TIG-00039621 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
công nghiệp |
III |
29/04/2030 |
9 |
TIG-00039621 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
29/04/2030 |