No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BDG-00027991 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
II |
19/07/2029 |
3 |
BDG-00027991 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ |
III |
19/07/2029 |
4 |
BDG-00027991 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng và Công nghiệp |
III |
19/07/2029 |