No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00006033 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
II |
18/06/2029 |
3 |
HAP-00006033 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng |
III |
18/06/2029 |
4 |
HAP-00006033 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
18/06/2029 |
5 |
HAP-00006033 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
18/06/2029 |
6 |
HAP-00006033 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình đường thủy nội địa, hàng hải. |
II |
18/06/2029 |
7 |
HAP-00006033 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng |
III |
18/06/2029 |
8 |
HAP-00006033 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình đường bộ |
III |
18/06/2029 |
9 |
HAP-00006033 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình thủy lợi |
III |
18/06/2029 |
10 |
HAP-00006033 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
18/06/2029 |