No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00064786 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng, giao thông |
III |
15/06/2032 |
2 |
TRV-00064786 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng, giao thông |
III |
15/06/2032 |
3 |
TRV-00064786 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
15/11/2033 |