No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNG-00003115 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
15/06/2022 |
3 |
QNG-00003115 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Thủy lợi |
III |
15/06/2022 |
4 |
QNG-00003115 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/06/2022 |