No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DAL-00018710 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
II |
06/04/2030 |
3 |
DAL-00018710 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp |
III |
06/04/2030 |
4 |
DAL-00018710 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
06/04/2030 |
5 |
DAL-00018710 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
06/04/2030 |
6 |
DAL-00018710 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
06/04/2030 |
7 |
DAL-00018710 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
11/05/2030 |
8 |
DAL-00018710 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
II |
21/05/2031 |