No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BID-00039243 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - Công nghiệp công tác xây dựng |
III |
27/04/2030 |
2 |
BID-00039243 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu - đường bộ |
III |
27/04/2030 |
3 |
BID-00039243 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp nước, đường đô thị |
III |
27/04/2030 |
4 |
BID-00039243 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
27/04/2030 |
5 |
BID-00039243 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng - Công nghiệp |
III |
27/04/2030 |
6 |
BID-00039243 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
III |
27/04/2030 |
7 |
BID-00039243 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
27/04/2030 |
8 |
BID-00039243 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - Công nghiệp công tác xây dựng |
III |
27/04/2030 |
9 |
BID-00039243 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu - đường bộ |
III |
27/04/2030 |
10 |
BID-00039243 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp nước, đường đô thị |
III |
27/04/2030 |
11 |
BID-00039243 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
27/04/2030 |
12 |
BID-00039243 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng - Công nghiệp |
III |
27/04/2030 |
13 |
BID-00039243 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
III |
27/04/2030 |
14 |
BID-00039243 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
27/04/2030 |