No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNG-00066820 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng. |
III |
29/08/2032 |
2 |
QNG-00066820 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
29/08/2032 |
3 |
QNG-00066820 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
III |
29/08/2032 |
4 |
QNG-00066820 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
29/08/2032 |