No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QUB-00033943 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
II |
03/12/2029 |
2 |
QUB-00033943 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp |
II |
03/12/2029 |
3 |
QUB-00033943 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
II |
03/12/2029 |
4 |
QUB-00033943 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
03/12/2029 |
5 |
QUB-00033943 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
II |
03/12/2029 |