No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QUB-00045820 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
II |
11/09/2030 |
3 |
QUB-00045820 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
II |
11/09/2030 |
4 |
QUB-00045820 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
11/09/2030 |
5 |
QUB-00045820 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
11/09/2030 |