No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
ANG-00053840 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
28/04/2031 |
3 |
ANG-00053840 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
28/04/2031 |
4 |
ANG-00053840 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
28/04/2031 |
5 |
ANG-00053840 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
28/04/2031 |
6 |
ANG-00053840 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
28/04/2031 |
7 |
ANG-00053840 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp |
III |
28/04/2031 |
8 |
ANG-00053840 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
28/04/2031 |
9 |
ANG-00053840 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
28/04/2031 |
10 |
ANG-00053840 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
28/04/2031 |