No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAD-00047583 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
công trình dân dung, giao thông (đường bộ), NN&PTNT (thủy lợi) |
III |
30/10/2030 |
3 |
LAD-00047583 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
GIAO THÔNG (đường bộ) |
III |
30/10/2030 |
4 |
LAD-00047583 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT (thủy lợi) |
III |
30/10/2030 |