No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAD-00047596 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng; giao thông (cầu, đường bộ); NN&PTNT (thủy lợi); hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước; công viên cây xanh; bãi đỗ xe; hệ thống chiếu sáng công cộng) |
III |
30/10/2030 |
3 |
LAD-00047596 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông đường bộ |
III |
30/10/2030 |
4 |
LAD-00047596 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh; bãi đỗ xe; hệ thống chiếu sáng công cộng) |
III |
30/10/2030 |
5 |
LAD-00047596 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
giao thông đường bộ |
III |
30/10/2030 |
6 |
LAD-00047596 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
NN&PTNT thủy lợi |
III |
30/10/2030 |