No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAD-00046415 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng; giao thông cầu, đường bộ; nn&ptnt – (thủy lợi); hạ tầng kỹ thuật (thoát nước; công viên cây xanh; hệ thống chiếu sáng công cộng). |
III |
02/10/2030 |
3 |
LAD-00046415 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
III |
02/10/2030 |
4 |
LAD-00046415 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
02/10/2030 |
5 |
LAD-00046415 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật (thoát nước; công viên cây xanh; bãi đỗ xe; hệ thống chiếu sáng công cộng) |
III |
02/10/2030 |