No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAD-00056810 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
công trình: dân dụng, công nghiệp (nhà xưởng), hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh, nhà để xe ô tô, sân bãi để xe, xử lý chất thải rắn), giao thông (cầu, đường bộ), NN&PTNT (thủy lợi) |
III |
30/07/2031 |
3 |
LAD-00056810 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ) |
III |
30/07/2031 |
4 |
LAD-00056810 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh, nhà để xe ô tô, sân bãi để xe, xử lý chất thải rắn) |
III |
30/07/2031 |
5 |
LAD-00056810 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT (thủy lợi) |
III |
30/07/2031 |