No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAD-00031207 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ |
III |
03/10/2029 |
3 |
LAD-00031207 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
29/10/2029 |
4 |
LAD-00031207 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT thủy lợi |
III |
29/10/2029 |
5 |
LAD-00031207 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng |
III |
29/10/2029 |
6 |
LAD-00031207 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
NN&PTNT thủy lợi |
III |
29/10/2029 |
7 |
LAD-00031207 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ |
III |
03/10/2029 |
8 |
LAD-00031207 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng; NN&PTNT - thủy lợi |
III |
29/10/2029 |
9 |
LAD-00031207 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
29/10/2029 |
10 |
LAD-00031207 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
29/10/2029 |
11 |
LAD-00031207 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT thủy lợi |
III |
29/10/2029 |