No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HNA-00063480 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng, công nghiệp và HTKT |
II |
04/05/2032 |
2 |
HNA-00063480 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
giao thông đường bộ |
II |
04/05/2032 |
3 |
HNA-00063480 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
II |
04/05/2032 |
4 |
HNA-00063480 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
04/05/2032 |
5 |
HNA-00063480 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông đường bộ |
III |
04/05/2032 |
6 |
HNA-00063480 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
04/05/2032 |
7 |
HNA-00063480 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
04/05/2032 |