No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DON-00014993 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật: Tuyến thoát nước |
II |
21/11/2029 |
3 |
DON-00014993 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật: Tuyến thoát nước |
II |
09/01/2030 |
4 |
DON-00014993 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
NN&PTNT: Thủy lợi |
III |
09/01/2030 |
5 |
DON-00014993 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
20/08/2028 |
6 |
DON-00014993 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
20/08/2028 |
7 |
DON-00014993 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật: Xử lý nước thải |
III |
20/08/2028 |
8 |
DON-00014993 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông: Đường bộ, cầu đường bộ |
III |
20/08/2028 |
9 |
DON-00014993 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
NN&PTNT: Thủy lợi |
III |
20/08/2028 |
10 |
HCM-00014993 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu |
II |
11/08/2030 |
11 |
HCM-00014993 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
II |
11/08/2030 |
12 |
DON-00014993 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
14/10/2030 |