No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THH-00059925 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
DD và CN |
III |
21/12/2031 |
2 |
THH-00059925 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
HTKT |
III |
21/12/2031 |
3 |
THH-00059925 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
GT |
III |
21/12/2031 |
4 |
THH-00059925 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
NN&PTNT |
III |
21/12/2031 |
5 |
THH-00059925 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
DD và CN |
III |
21/12/2031 |
6 |
THH-00059925 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
HTKT |
III |
21/12/2031 |
7 |
THH-00059925 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
GT |
III |
21/12/2031 |
8 |
THH-00059925 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
21/12/2031 |