No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HUY-00027221 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
05/07/2029 |
2 |
HUY-00027221 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp Trừ phần dây chuyền công nghệ |
III |
05/07/2029 |
3 |
HUY-00027221 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ |
III |
05/07/2029 |
4 |
HUY-00027221 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/07/2029 |
5 |
HUY-00027221 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
05/07/2029 |
6 |
HUY-00027221 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Trừ phần dây chuyền công nghệ |
III |
05/07/2029 |
7 |
HUY-00027221 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
05/07/2029 |
8 |
HUY-00027221 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/07/2029 |