No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00055271 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
II |
04/06/2031 |
|
3 |
NGA-00055271 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
II |
04/06/2031 |
4 |
NGA-00055271 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu đường bộ |
III |
04/06/2031 |
5 |
NGA-00055271 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III |
04/06/2031 |
6 |
NGA-00055271 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
04/06/2031 |
7 |
NGA-00055271 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
04/06/2031 |
8 |
NGA-00055271 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
04/06/2031 |