No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIL-00011525 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông |
II |
28/07/2033 |
2 |
VIL-00011525 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật |
II |
28/07/2033 |
3 |
VIL-00011525 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng |
II |
28/07/2033 |
4 |
VIL-00011525 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông |
III |
28/07/2033 |
5 |
VIL-00011525 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
27/03/2034 |
6 |
VIL-00011525 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
27/03/2034 |